Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se régaler


[se régaler]
tự động từ
ăn ngon, ăn thoả thích
thưởng thức
Se régaler de musique
thưởng thức âm nhạc
(thân mật) vớ bở
Il y en a qui se sont régalés dans cette affaire
có những kẻ vớ bở trong việc đó


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.